--

nước ốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước ốc

+  

  • Water from boiled shellfish
    • Nhạt như nước ốc
      Unacceptable tasteless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước ốc"
Lượt xem: 491