nước ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước ốc+
- Water from boiled shellfish
- Nhạt như nước ốc
Unacceptable tasteless
- Nhạt như nước ốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước ốc"
Lượt xem: 472